http://xosotructuyen.com.vn - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác
 
 
 
Lịch Xổ Số 28/04/2024 Thống kê tần suất xổ số Gan cực đại Thống kê Loto
Xổ số Miền Nam Tần suất Miền Nam Chi tiết!.. GCĐ Miền Nam Xem Loto Miền Nam
Xổ Số Tiền Giang Tần suất Tiền Giang Chi tiết!.. GCĐ Tiền Giang Xem Loto Tiền Giang
Xổ Số Kiên Giang Tần suất Kiên Giang Chi tiết!.. GCĐ Kiên Giang Xem Loto Kiên Giang
Xổ Số Đà Lạt Tần suất Đà Lạt Chi tiết!.. GCĐ Đà Lạt Xem Loto Đà Lạt
Xổ số Miền Trung Tần suất Miền Trung Chi tiết!.. GCĐ Miền Trung Xem Loto Miền Trung
Xổ Số Kon Tum Tần suất Kon Tum Chi tiết!.. GCĐ Kon Tum Xem Loto Kon Tum
Xổ Số Thừa T. Huế Tần suất Thừa T. Huế Chi tiết!.. GCĐ Thừa T. Huế Xem Loto Thừa T. Huế
Xổ Số Khánh Hòa Tần suất Khánh Hòa Chi tiết!.. GCĐ Khánh Hòa Xem Loto Khánh Hòa
Xổ số Miền Bắc Tần suất Miền Bắc Chi tiết!.. GCĐ Miền Bắc Xem Loto Miền Bắc
Xổ Số Thái Bình Tần suất Thái Bình Chi tiết!.. GCĐ Thái Bình Xem Loto Thái Bình

Kết quả xổ số kiến thiết 06/05/2023

Ưu tiên miền: Miền Nam Miền Trung Miền Bắc
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
20TR
30TR
ĐB
TP. HCM
5A7
64
284
9051
4766
1537
3461
33185
49717
47461
41498
84549
42624
87138
18991
97545
58384
55773
899797
Long An
5K1
67
333
4883
6318
0224
6904
66833
50016
81070
00285
93794
45940
06169
43149
36742
97454
48535
960928
Bình Phước
5K123
16
178
5579
2603
1979
3834
36565
06402
82064
62990
27313
84966
14732
00569
41324
00384
31762
060842
Hậu Giang
K1T5
29
051
4281
3120
1783
9724
82649
06822
20100
75192
54285
98362
41269
18323
08312
53661
15155
549039
Xem bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 06/05/2023
Bảng Loto xổ số Miền Nam - Ngày: 06/05/2023  
TP. HCM
Chục Số Đơn vị
0
5,6,6,9 1 7
2 4
7 3 7,8
6,8,2,8 4 9,5
8,4 5 1
6 6 4,6,1,1
3,1,9 7 3
9,3 8 4,5,4
4 9 8,1,7
Long An
Chục Số Đơn vị
7,4 0 4
1 8,6
4 2 4,8
3,8,3 3 3,3,5
2,0,9,5 4 0,9,2
8,3 5 4
1 6 7,9
6 7 0
1,2 8 3,5
6,4 9 4
Bình Phước
Chục Số Đơn vị
9 0 3,2
1 6,3
0,3,6,4 2 4
0,1 3 4,2
3,6,2,8 4 2
6 5
1,6 6 5,4,6,9,2
7 8,9,9
7 8 4
7,7,6 9 0
Hậu Giang
Chục Số Đơn vị
2,0 0 0
5,8,6 1 2
2,9,6,1 2 9,0,4,2,3
8,2 3 9
2 4 9
8,5 5 1,5
6 2,9,1
7
8 1,3,5
2,4,6,3 9 2
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
100N
250N
500N
1TR
2,5TR
5TR
10TR
40TR
ĐB
Đà Nẵng
DNG
25
806
9267
8155
0297
0504
88158
05520
93963
51209
37390
85077
99002
71656
94969
83136
21850
922468
Quảng Ngãi
QNG
12
645
1494
7603
9137
0689
71955
32807
55191
32520
91180
60052
08407
69223
94479
56321
89549
231333
Đắk Nông
DNO
73
352
9077
3705
6634
2274
23058
39975
73082
42992
30300
62033
67700
01992
89893
02048
07044
259090
Xem bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 06/05/2023
Bảng Loto xổ số Miền Trung - Ngày: 06/05/2023  
Đà Nẵng
Chục Số Đơn vị
2,9,5 0 6,4,9,2
1
0 2 5,0
6 3 6
0 4
2,5 5 5,8,6,0
0,5,3 6 7,3,9,8
6,9,7 7 7
5,6 8
0,6 9 7,0
Quảng Ngãi
Chục Số Đơn vị
2,8 0 3,7,7
9,2 1 2
1,5 2 0,3,1
0,2,3 3 7,3
9 4 5,9
4,5 5 5,2
6
3,0,0 7 9
8 9,0
8,7,4 9 4,1
Đắk Nông
Chục Số Đơn vị
0,0,9 0 5,0,0
1
5,8,9,9 2
7,3,9 3 4,3
3,7,4 4 8,4
0,7 5 2,8
6
7 7 3,7,4,5
5,4 8 2
9 2,2,3,0

Xổ số điện toán - Ngày: 06/05/2023

Kết quả Xổ Số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 06/05/2023
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 06/05/2023
 
 
 
 
 
 
Xem thêm
Kết quả Xổ Số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ Bảy ngày 06/05/2023
 
 
 
 
Xem thêm
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác!
Thứ Bảy
Loại
ĐB
G.Nhất
G.Nhì
G.Ba
G.Tư
G.Năm
G.Sáu
G.Bảy
Nam Định
XSMB
02904
87627
84022
69837
43316
26074
17200
07162
44168
45606
6611
3858
7560
8625
7551
8919
0927
7435
4397
8312
438
142
508
16
26
19
62
Xem bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 06/05/2023
Bảng Loto xổ số Miền Bắc - Ngày: 06/05/2023  
Chục Số Đơn vị
6,0 0 8,0,6,4
5,1 1 6,9,9,2,1,6
6,4,1,6,2 2 6,7,5,2,7
3 8,5,7
7,0 4 2
Chục Số Đơn vị
3,2 5 1,8
1,2,1,0 6 2,0,2,8
2,9,3,2 7 4
3,0,5,6 8
1,1 9 7

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Miền Tỉnh Đầu đuôi
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

38  ( 11 ngày )
73  ( 11 ngày )
18  ( 8 ngày )
51  ( 8 ngày )
16  ( 7 ngày )
92  ( 7 ngày )
65  ( 6 ngày )
78  ( 6 ngày )

Miền Bắc

83  ( 15 ngày )
87  ( 12 ngày )
34  ( 11 ngày )
04  ( 10 ngày )
05  ( 8 ngày )
29  ( 8 ngày )
09  ( 7 ngày )
32  ( 7 ngày )
39  ( 7 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

43  ( 13 ngày )
42  ( 10 ngày )
55  ( 9 ngày )
69  ( 8 ngày )
83  ( 8 ngày )
03  ( 6 ngày )
26  ( 6 ngày )
50  ( 6 ngày )
61  ( 6 ngày )