Kết quả xổ số kiến thiết 23/04/2023
Kết quả xổ số Thừa T. Huế
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: TTH
|
100N |
- |
250N |
- |
500N |
- - - |
1TR |
- |
2,5TR |
- - - - - - - |
5TR |
- - |
10TR |
- |
40TR |
- |
ĐB |
- |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: TTH
|
100N |
79 |
250N |
173 |
500N |
6372 8655 9959 |
1TR |
6100 |
2,5TR |
59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
5TR |
28627 24439 |
10TR |
35983 |
40TR |
89952 |
ĐB |
916634 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9,6 |
0 |
0 |
6 |
1 |
|
7,7,5 |
2 |
7 |
7,8 |
3 |
0,9,4 |
8,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,9,2 |
|
6 |
1,0,7 |
6,2 |
7 |
9,3,2,2 |
|
8 |
4,3 |
7,5,3 |
9 |
0 |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: TTH
|
100N |
- |
250N |
- |
500N |
- - - |
1TR |
- |
2,5TR |
- - - - - - - |
5TR |
- - |
10TR |
- |
40TR |
- |
ĐB |
- |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: TTH
|
100N |
- |
250N |
- |
500N |
- - - |
1TR |
- |
2,5TR |
- - - - - - - |
5TR |
- - |
10TR |
- |
40TR |
- |
ĐB |
- |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: TTH
|
100N |
- |
250N |
- |
500N |
- - - |
1TR |
- |
2,5TR |
- - - - - - - |
5TR |
- - |
10TR |
- |
40TR |
- |
ĐB |
- |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: TTH
|
100N |
88 |
250N |
412 |
500N |
8978 4183 3903 |
1TR |
4438 |
2,5TR |
92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
5TR |
42835 31200 |
10TR |
82928 |
40TR |
13533 |
ĐB |
349293 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,2,0 |
2 |
1 |
2,3 |
1,9,0 |
2 |
1,6,8 |
8,0,1,3,9 |
3 |
8,6,5,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
3,2 |
6 |
|
|
7 |
8 |
8,7,3,2 |
8 |
8,3 |
9 |
9 |
9,2,3 |
Kết quả xổ số Thừa T. Huế
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: TTH
|
100N |
70 |
250N |
460 |
500N |
7751 0213 4297 |
1TR |
4766 |
2,5TR |
15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 |
5TR |
24274 50964 |
10TR |
22481 |
40TR |
88713 |
ĐB |
988631 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
3 |
5,8,3 |
1 |
3,3 |
|
2 |
|
1,0,1 |
3 |
9,1 |
9,7,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7,9 |
6 |
6 |
0,6,4 |
9,5 |
7 |
0,8,4 |
7,4 |
8 |
1 |
3,5 |
9 |
7,4 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|