Kết quả xổ số kiến thiết 14/01/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 14/01/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
91138 |
G.Nhất |
42203 |
G.Nhì |
16727 62518 |
G.Ba |
40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
G.Tư |
8841 4036 0947 9799 |
G.Năm |
9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
G.Sáu |
115 313 503 |
G.Bảy |
71 91 34 85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3 |
7,9,4,8 |
1 |
5,3,6,8,2,4,8 |
1 |
2 |
5,7 |
1,0,0 |
3 |
4,4,6,8 |
3,3,8,1 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,7 |
5 |
7,9 |
7,1,3 |
6 |
|
5,4,2 |
7 |
1,6,5 |
1,1,3 |
8 |
5,1,4 |
9,5 |
9 |
1,9 |
Xổ số điện toán - Ngày: 07/01/2024 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
69618 |
G.Nhất |
77903 |
G.Nhì |
10601 27302 |
G.Ba |
64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
G.Tư |
2465 5299 8705 5568 |
G.Năm |
1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
G.Sáu |
615 603 561 |
G.Bảy |
85 67 75 12 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,8,5,1,2,3 |
6,7,4,0 |
1 |
2,5,2,3,9,8 |
1,0,4,1,0 |
2 |
|
0,1,0 |
3 |
|
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,6,0 |
5 |
|
|
6 |
7,1,5,8,9 |
6 |
7 |
5,9,1 |
0,6,9,1 |
8 |
5,9 |
7,9,6,8,1 |
9 |
9,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 31/12/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
73758 |
G.Nhất |
80689 |
G.Nhì |
75152 42067 |
G.Ba |
69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
G.Tư |
3277 9831 1686 1236 |
G.Năm |
2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
G.Sáu |
292 586 465 |
G.Bảy |
42 82 02 43 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,9,5,0 |
3 |
1 |
7 |
4,8,0,9,5 |
2 |
|
4,4 |
3 |
1,6,8,6 |
|
4 |
2,3,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,9,0 |
5 |
2,8 |
8,8,3,3 |
6 |
5,5,8,7 |
7,1,6 |
7 |
7 |
4,3,6,5 |
8 |
2,6,9,6,9 |
0,8,8 |
9 |
2,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 24/12/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
01243 |
G.Nhất |
37916 |
G.Nhì |
59482 35038 |
G.Ba |
84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
G.Tư |
7854 3336 9083 7212 |
G.Năm |
1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
G.Sáu |
498 694 995 |
G.Bảy |
65 92 44 57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4 |
8 |
1 |
2,9,6 |
9,6,1,8 |
2 |
0,8 |
8,4,4 |
3 |
6,8 |
4,9,0,5 |
4 |
4,8,7,3,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,6 |
5 |
7,4 |
3,4,1 |
6 |
5,2,5 |
5,4 |
7 |
8 |
9,2,4,7,3 |
8 |
1,3,2 |
1 |
9 |
2,8,4,5 |
Xổ số điện toán - Ngày: 17/12/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
03257 |
G.Nhất |
14988 |
G.Nhì |
21865 30155 |
G.Ba |
62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
G.Tư |
6066 8357 7220 9032 |
G.Năm |
5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
G.Sáu |
347 930 724 |
G.Bảy |
90 59 43 61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,2,7 |
0 |
4 |
6 |
1 |
|
3,6,3,9 |
2 |
4,0 |
4,6 |
3 |
0,2,2 |
2,0 |
4 |
3,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
9,7,8,5,7 |
6,6 |
6 |
1,2,8,6,3,6,5 |
4,5,5 |
7 |
0 |
6,5,9,8 |
8 |
8 |
5,9,4 |
9 |
0,9,2,8 |
Xổ số điện toán - Ngày: 10/12/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
87360 |
G.Nhất |
29463 |
G.Nhì |
59670 85173 |
G.Ba |
59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
G.Tư |
4173 1112 3763 1888 |
G.Năm |
1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
G.Sáu |
163 177 086 |
G.Bảy |
95 45 08 63 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
8,4 |
9 |
1 |
8,8,2,3 |
9,1,5,7 |
2 |
|
6,6,7,6,1,7,6 |
3 |
7 |
0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,5 |
5 |
8,2,5 |
8 |
6 |
3,3,9,3,3,0 |
7,3 |
7 |
7,3,2,0,3 |
0,1,5,1,8 |
8 |
6,8 |
6 |
9 |
5,2,1 |
Xổ số điện toán - Ngày: 03/12/2023 |
|
Lấy KQXS tại xosotructuyen.com.vn Nhanh & Chính Xác! | Chủ Nhật |
Loại vé: XSMB
|
ĐB |
01716 |
G.Nhất |
77561 |
G.Nhì |
47720 88355 |
G.Ba |
58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
G.Tư |
5620 5047 0428 6339 |
G.Năm |
7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
G.Sáu |
663 164 416 |
G.Bảy |
13 07 17 19 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,8,3,2 |
0 |
7 |
9,2,6 |
1 |
3,7,9,6,6 |
|
2 |
0,8,1,0 |
1,6,6 |
3 |
7,0,7,4,9,0 |
6,7,3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
1,9,1 |
6 |
3,4,3,1 |
0,1,3,3,4 |
7 |
4 |
2,8 |
8 |
8,0 |
1,3 |
9 |
6,1 |
|
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)Miền BắcMiền Trung ( 2 đài chính)
|